Giỏ Hàng Của Bạn

1
Giỏ hàng
2
Thanh toán
3
Hoàn tất

Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Hãy quay lại và chọn cho mình sản phẩm yêu thích bạn nhé


TIẾP TỤC MUA HÀNG

Menu 27 món thịt bò Mỹ, thịt bò úc, thịt bò đông lạnh dễ làm nhất dành cho nội trợ.

 

 

STT

Menu : Thịt bò Mỹ những món thích dễ làm nhất.

1

Ba Chỉ bò Mỹ – Short Plate Cargill USDA                                                           

200k/kg (nhúng lẩu, nướng, xào, áp chảo)

2

Nước ướp thịt nướng Hàn Quốc BBQ gio-hang-(1)                                                        

90k/ (Loại 500g 1 lọ ướt thịt 3kg/ trên hủ)

3

Cổ bò Mỹ – Chuck Eye roll Cargill USDA                                                           

290k/kg (nướng, áp chảo, xào, lẩu)

4

Bắp hoa bò Mỹ – Heel Muscl Cargill USDA                                                       

340k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào, bóp gỏi)

5

Lõi vai bò Mỹ – Top Blade Cargill USDA                                                             

320k/kg (áp chảo và steak, lẩu)

6

Dẻ sườn bò Mỹ – Rib Finger Cargill USDA

350k/kg (nướng, sốt vang, lagu, bò kho )

7

Sườn non bò Mỹ có xương – Short Rib Bonein Cargill USDA 

350k/kg (Nướng, steak, bỏ lò, hầm rượu vang)

8

Nước chấm thịt nướng Nhật Bản  – Vị cay

65k/ Hủ( Trọng lượng: 232 Gram/chai )

9

Thăn lưng bò Mỹ có xương – Rib Eye Bone In Cargill USDA 

790k/kg (steak, nướng,xào , áp chào)

10

Thăn ngoại bò Mỹ – Striploin Cargill USDA 

520k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

11

Muối ướp thịt nướng BBQ Thảo  Dượcgio-hang-(1) 

65k/hủ  (Được chế biến 12 loại thảo dược từ rong biển)

12

Thăn lưng bò MỸ – Rib Eye Cargill USDA 

720k/kg (Đặc biệt steak và nướng)

13

Sườn non rút xương bò Mỹ – Short Rib Boneless Cargill USDA 

790k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào)

14

Thăn nội bò Mỹ – Tenderloin Cargill USDA 

840K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

 

STT

Menu : Thực đơn thịt bò Úc danh cho khách hàng 

1

Bắp bò Úc Shin/Shank hiệu Kilcoygio-hang-(1) 

200k/kg (lẩu, hầm, xào, la gu)

2

Sườn bò Úc – Có xương gio-hang-(1) 

269k/kg (hầm, súp, nướng, la gu cực ngon)

3

Thịt đùi bò ÚC - Knuckle Kilcoygio-hang-(1) 

249k/kg (nướng, steak, xào, lẩu)

4

Đầu thăn ngoại bò Wuagu – HOKUBEE ÚC 

890k/kg (Áp chảo, bittet, Nướng)

5

Sườn cừu Úc gio-hang-(1) 

349 k/kg (áp chảo, nướng )

6

Nước chấm thịt nướng Nhật Bản  – Kin Dare gio-hang-(1) 

65k/ Hủ (nước để chấm các  loại thịt nướng BBQ)

7

Sườn non bò Mỹ có xương – Short Rib Bonein Cargill USDA

370k/kg (Nướng, steak, bỏ lò)

8

Thăn chữ T bò Mỹ – T Bone In Cargill USDA Choice

690k/kg (steak, nướng, bỏ lò)

9

Thăn lưng bò Mỹ có xương – Rib Eye Bone In Cargill USDA

590k/kg (steak, nướng,xào , áp chào)

10

Thăn ngoại bò Mỹ – Striploin Cargill USDA

490k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

11

Thịt diềm thăn bò Mỹ Outside Skirt Cargill USDA

470k/kg (nướng, xào ,lẩu, lagu)

12

Thăn lưng bò MỸ – Rib Eye Cargill USDA

650k/kg (Đặc biệt steak và nướng)

13

Sườn non rút xương bò Mỹ – Short Rib Boneless Cargill USDA

690k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào)

14

Thăn nội bò Mỹ – Tenderloin Cargill USDA

790K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

 

STT

Tên Sản Phẩm Thị Bò Mỹ Nhập Khẩu Giá Sỉ TP.HCM

1

Ba Chỉ bò Mỹ – Short Plate Cargill USDA

160k/kg (lẩu, nướng, xào, áp chảo)

2

Gầu bò Mỹ – Brisket Cargill USDA Choice

240k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào, nướng)

3

Cổ bò Mỹ – Chuck Eye roll Cargill USDA

250k/kg (nướng, steak, xào, lẩu)

4

Bắp hoa bò Mỹ – Heel Muscl Cargill USDA

295k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào)

5

Lõi vai bò Mỹ – Top Blade Cargill USDA

270k/kg (áp chảo và steak, lẩu)

6

Dẻ sườn bò Mỹ – Rib Finger Cargill USDA

295k/kg (nướng, sốt vang, lagu)

7

Sườn non bò Mỹ có xương – Short Rib Bonein Cargill USDA

370k/kg (Nướng, steak, bỏ lò)

8

Thăn chữ T bò Mỹ – T Bone In Cargill USDA Choice

690k/kg (steak, nướng, bỏ lò)

9

Thăn lưng bò Mỹ có xương – Rib Eye Bone In Cargill USDA

590k/kg (steak, nướng,xào , áp chào)

10

Thăn ngoại bò Mỹ – Striploin Cargill USDA

490k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

11

Thịt diềm thăn bò Mỹ Outside Skirt Cargill USDA

470k/kg (nướng, xào ,lẩu, lagu)

12

Thăn lưng bò MỸ – Rib Eye Cargill USDA

650k/kg (Đặc biệt steak và nướng)

13

Sườn non rút xương bò Mỹ – Short Rib Boneless Cargill USDA

690k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào)

14

Thăn nội bò Mỹ – Tenderloin Cargill USDA

790K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào)

 
 
 
Công Ty TNHH XNK GOODFOOD
47/6 Đường Nguyễn Hiền - Phường 4  – Quận 3 .TPCM
Mobile : 0919147148-0916415277-0984060506 zalo