Giỏ Hàng Của Bạn
Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Hãy quay lại và chọn cho mình sản phẩm yêu thích bạn nhé
TIẾP TỤC MUA HÀNG
Hãy quay lại và chọn cho mình sản phẩm yêu thích bạn nhé
STT |
Menu : Thịt bò Mỹ những món thích dễ làm nhất. |
1 |
|
200k/kg (nhúng lẩu, nướng, xào, áp chảo) |
|
2 |
|
90k/ (Loại 500g 1 lọ ướt thịt 3kg/ trên hủ) |
|
3 |
|
290k/kg (nướng, áp chảo, xào, lẩu) |
|
4 |
|
340k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào, bóp gỏi) |
|
5 |
|
320k/kg (áp chảo và steak, lẩu) |
|
6 |
|
350k/kg (nướng, sốt vang, lagu, bò kho ) |
|
7 |
|
350k/kg (Nướng, steak, bỏ lò, hầm rượu vang) |
|
8 |
|
65k/ Hủ( Trọng lượng: 232 Gram/chai ) |
|
9 |
|
790k/kg (steak, nướng,xào , áp chào) |
|
10 |
|
520k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |
|
11 |
|
65k/hủ (Được chế biến 12 loại thảo dược từ rong biển) |
|
12 |
|
720k/kg (Đặc biệt steak và nướng) |
|
13 |
|
790k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào) |
|
14 |
|
840K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |
STT |
Menu : Thực đơn thịt bò Úc danh cho khách hàng |
1 |
|
200k/kg (lẩu, hầm, xào, la gu) |
|
2 |
|
269k/kg (hầm, súp, nướng, la gu cực ngon) |
|
3 |
|
249k/kg (nướng, steak, xào, lẩu) |
|
4 |
|
890k/kg (Áp chảo, bittet, Nướng) |
|
5 |
|
349 k/kg (áp chảo, nướng ) |
|
6 |
|
65k/ Hủ (nước để chấm các loại thịt nướng BBQ) |
|
7 |
Sườn non bò Mỹ có xương – Short Rib Bonein Cargill USDA |
370k/kg (Nướng, steak, bỏ lò) |
|
8 |
Thăn chữ T bò Mỹ – T Bone In Cargill USDA Choice |
690k/kg (steak, nướng, bỏ lò) |
|
9 |
Thăn lưng bò Mỹ có xương – Rib Eye Bone In Cargill USDA |
590k/kg (steak, nướng,xào , áp chào) |
|
10 |
Thăn ngoại bò Mỹ – Striploin Cargill USDA |
490k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |
|
11 |
Thịt diềm thăn bò Mỹ Outside Skirt Cargill USDA |
470k/kg (nướng, xào ,lẩu, lagu) |
|
12 |
Thăn lưng bò MỸ – Rib Eye Cargill USDA |
650k/kg (Đặc biệt steak và nướng) |
|
13 |
Sườn non rút xương bò Mỹ – Short Rib Boneless Cargill USDA |
690k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào) |
|
14 |
Thăn nội bò Mỹ – Tenderloin Cargill USDA |
790K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |
STT |
Tên Sản Phẩm Thị Bò Mỹ Nhập Khẩu Giá Sỉ TP.HCM |
1 |
Ba Chỉ bò Mỹ – Short Plate Cargill USDA |
160k/kg (lẩu, nướng, xào, áp chảo) |
|
2 |
Gầu bò Mỹ – Brisket Cargill USDA Choice |
240k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào, nướng) |
|
3 |
Cổ bò Mỹ – Chuck Eye roll Cargill USDA |
250k/kg (nướng, steak, xào, lẩu) |
|
4 |
Bắp hoa bò Mỹ – Heel Muscl Cargill USDA |
295k/kg (lẩu, nhúng dấm, xào) |
|
5 |
Lõi vai bò Mỹ – Top Blade Cargill USDA |
270k/kg (áp chảo và steak, lẩu) |
|
6 |
Dẻ sườn bò Mỹ – Rib Finger Cargill USDA |
295k/kg (nướng, sốt vang, lagu) |
|
7 |
Sườn non bò Mỹ có xương – Short Rib Bonein Cargill USDA |
370k/kg (Nướng, steak, bỏ lò) |
|
8 |
Thăn chữ T bò Mỹ – T Bone In Cargill USDA Choice |
690k/kg (steak, nướng, bỏ lò) |
|
9 |
Thăn lưng bò Mỹ có xương – Rib Eye Bone In Cargill USDA |
590k/kg (steak, nướng,xào , áp chào) |
|
10 |
Thăn ngoại bò Mỹ – Striploin Cargill USDA |
490k/kg (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |
|
11 |
Thịt diềm thăn bò Mỹ Outside Skirt Cargill USDA |
470k/kg (nướng, xào ,lẩu, lagu) |
|
12 |
Thăn lưng bò MỸ – Rib Eye Cargill USDA |
650k/kg (Đặc biệt steak và nướng) |
|
13 |
Sườn non rút xương bò Mỹ – Short Rib Boneless Cargill USDA |
690k/1kg (Steak, nướng, bỏ lò,áp chào) |
|
14 |
Thăn nội bò Mỹ – Tenderloin Cargill USDA |
790K/KG (Steak, bỏ lò, nướng, xào) |